Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 気違い部落
気違い きちがい
người dở tính; sự thất thường; sự tâm thần
るーるいはん ルール違反
phản đối.
部落 ぶらく
bộ lạc
色気違い いろきちがい いろぐるい いろけちがい
xung động thoả dục; chứng cuồng dâm
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
部落民 ぶらくみん
burakumin (lit. những người làng)(mà) những con cháu (của) người bị ruồng bỏ phong kiến nhóm lại
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.