気韻生動
きいんせいどう「KHÍ VẬN SANH ĐỘNG」
☆ Danh từ
Being animated (vivid) with grace (elegance, refinement)

気韻生動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気韻生動
気韻 きいん
thái độ đàng hoàng, cao quý
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống