気鬱
きうつ「KHÍ ÚC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Buồn bã, ảm đạm, chán nản

気鬱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気鬱
気鬱症 きうつしょう
bệnh trầm cảm; nỗi u sầu; chứng sâu muộn
鬱気 うっき
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
鬱鬱 うつうつ
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm, vẻ buồn rầu, sự u sầu
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện