Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挿し花 さしばな
hoa cắm; hoa cài.
挿花 そうか
ra hoa sự sắp đặt
花瓶に花を挿す かびんにはなをさす
cắm hoa vào lọ hoa, cắm hoa vào bình
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)