Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水棲 すいせい
sự sống trong nước, sự sống ở nước, sự mọc ở nước
棲む すむ
Ở, sống ở (nơi nào) (động vật...)
田に棲むかに たにすむかに
cua đồng.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
水に沈む みずにしずむ
hụp.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)