Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フグ
cá nóc
吐水 とすい
water release
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
フグ目 フグめ
bộ cá nóc
フグ科 フグか
Tetraodontidae, family of pufferfish
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
フグ毒 フグどく ふぐどく
độc cá nóc
嘘を吐く うそをはく
nói dối