Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
注ぐ(水を) つぐ(みずを)
水注 すいちゅう
phun nước
注水 ちゅうすい
sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
瓶に水を注ぐ びんにみずをそそぐ
đổ nước vào chai.