Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
注ぐ(水を) つぐ(みずを)
注意を注ぐ ちゅういをそそぐ
chú ý
火に油を注ぐ ひにあぶらをそそぐ
thêm dầu vào lửa, làm cho mọi thứ tồi tệ hơn
水瓶 すいびょう すいびん みずがめ
Bình nước, chai nước
油を注ぐ あぶらをそそぐ
Đổ dầu lên (vào); xức dầu, thoa dầu, bôi dầu
酒を注ぐ さけをそそぐ
rót rượu.
朱を注ぐ しゅをそそぐ
to flush bright red (e.g. of someone's face)