Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アレルギー アレルギー
bệnh dị ứng; dị ứng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
アレルギー科 アレルギーか
khoa dị ứng
核アレルギー かくアレルギー
dị ứng hạt nhân