Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水ポテンシャル
tiềm năng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
擬ポテンシャル ぎポテンシャル
một tiềm năng giả hoặc tiềm năng hiệu quả
ポテンシャルエネルギー ポテンシャル・エネルギー
thế năng; năng lượng tiềm năng
ベクトルポテンシャル ベクトル・ポテンシャル
thế vị vectơ
スカラーポテンシャル スカラー・ポテンシャル
thế vô hướng
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ