Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水・大気環境局
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
大気圏外環境 たいきけんがいかんきょー
môi trường ngoài khí quyển
環境保護局 かんきょうほごきょく
Cơ quan Bảo vệ môi trường; Cục bảo vệ môi trường; Sở bảo vệ môi trường
環境大臣 かんきょうだいじん
bộ trưởng môi trường
環境 かんきょう
hoàn cảnh
高気圧環境 こうきあつかんきょう
môi trường khí áp cao
大気環境測定器レンタル たいきかんきょうそくていきレンタル
cho thuê thiết bị đo môi trường không khí