高気圧環境
こうきあつかんきょう
☆ Danh từ
Môi trường khí áp cao

高気圧環境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高気圧環境
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
高気圧 こうきあつ
áp suất cao
環境 かんきょう
hoàn cảnh
大気圏外環境 たいきけんがいかんきょー
môi trường ngoài khí quyển
ワーク環境 ワークかんきょう
môi trường làm việc
キャビネット環境 キャビネットかんきょう
môi trường vỏ máy