Các từ liên quan tới 水中文化遺産保護条約
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
文化遺産 ぶんかいさん
di sản văn hóa
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
無形文化遺産 むけいぶんかいさん
Di sản văn hóa phi vật thể.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
安保条約 あんぽじょうやく
hiệp ước an toàn (esp. chúng ta - hiệp ước an toàn nhật bản)
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).