Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玉藻 たまも
tảo biển
玉代 ぎょくだい
tiền trả theo thời gian cho một cô vũ nữ Nhật
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
淡水藻 たんすいそう
tảo nước ngọt
水玉 みずたま
chấm chấm; hột mè; chấm tròn (trên vải)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.