Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水俣市土石流災害
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
土砂災害 どしゃさいがい
thảm họa sạt lở đất
土石流 どせきりゅう
hiện tượng đất chuồi
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
水俣病 みなまたびょう
bệnh Minamata (một loại bệnh thần kinh mãn tính do bị nhiễm độc thủy ngân hữu cơ)
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ