Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
香水 こうずい こうすい
nước hoa; dầu thơm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
麝香水 じゃこうすい
hươu xạ rót nước; sự ngửi hươu xạ
香水瓶 こうすいびん
chai nước hoa, lọ nước hoa
梨 なし
quả lê
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ