相撲取り
すもうとり すまいとり「TƯƠNG PHÁC THỦ」
☆ Danh từ
Đô vật

Từ đồng nghĩa của 相撲取り
noun
相撲取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相撲取り
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
相撲を取る すもうをとる
to wrestle with, to contest an issue
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
座り相撲 すわりずもう
đấu vật ở tư thế ngồi
独り相撲 ひとりずもう ひとりすもう
phù phiếm và vô ích; chỉ có một mình không đủ thực lực thi đấu; một mình thử diễn tập đấu vật