Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水前寺江津湖公園
江湖 こうこ ごうこ
sông và hồ; dân gian; thế gian; giang hồ.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
公園 こうえん
công viên
湖水 こすい
nước hồ; nước ao hồ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
中禅寺湖 ちゅうぜんじこ
Hồ Chuzenji.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time