Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水力学 すいりきがく すいりょくがく
động thủy học
保水力 ほすいりょく
khả năng giữ nước
水力電気 すいりょくでんき
thủy điện
水力発電 すいりょくはつでん
thuỷ điện
水力発電所 すいりょくはつでんしょ
cây thủy điện hoặc nhà ga sức mạnh
水力で電気を起こす すいりょくででんきをおこす
để phát sinh điện bởi sức mạnh thủy lực
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.