Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水力学
すいりきがく すいりょくがく
động thủy học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
「THỦY LỰC HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích