水力学
すいりきがく すいりょくがく「THỦY LỰC HỌC」
☆ Danh từ
Động thủy học
Thủy lực học.

Từ đồng nghĩa của 水力学
noun
水力学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水力学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
力水 ちからみず
nước được cung cấp cho các đô vật ngay trước trận đấu
水力 すいりょく
sức nước
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.