Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水口町伴中山
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
町中 まちじゅう まちなか
trong phố; trong thành phố.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
口中 こうちゅう こう ちゅう
trong miệng
中口 なかぐち
Cổng chính