Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静水圧 せいすいあつ
áp suất thuỷ tĩnh
水圧機 すいあつき
máy thủy lực
水圧ジャッキ
bơm thủy lực nước
水圧計 すいあつけい
nước - sức ép đánh giá
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ