Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
城郭 じょうかく
tòa thành; lâu đài
城郭都市 じょうかくとし
thành kiên cố, thành có tường bao quanh
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
居城 きょじょう
lâu đài thành trì nơi lãnh chúa ở
攻城 こうじょう
vây thành
城主 じょうしゅ
chủ tòa thành; chủ lâu đài
築城 ちくじょう ついき ちく じょう
việc xây dựng lâu đài
出城 でじろ でしろ
thành trì chi nhánh