Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水域 すいいき
rót nước; tưới nước vùng
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)