水域
すいいき「THỦY VỰC」
☆ Danh từ
Rót nước; tưới nước vùng

水域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水域
汽水域 きすいいき
vùng nước lợ
接続水域 せつぞくすいいき
lãnh hải
専管水域 せんかんすいいき
lãnh hải
漁業水域 ぎょぎょうすいいき
khu vực đánh cá
経済水域 けいざいすいいき
vùng kinh tế
漁業専管水域 ぎょぎょうせんかんすいいき
khu vực đánh bắt cá độc quyền
排他的経済水域 はいたてきけいざいすいいき
Vùng Kinh tế Độc quyền
未開発水域における養殖漁業 みかいはつすいいきにおけるようしょくぎょぎょう
Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác.