Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水場 みずば
nơi tưới nước
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)