Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水塩入銀
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
塩化水銀 えんかすいぎん
clo-rua thủy ngân
水銀圧入 すいぎんあつにゅう
phép đo độ xâm nhập thủy ngân
銀塩 ぎんえん
bạc clorua (dùng làm chất cảm quang cho phim đen trắng)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩化第二水銀 えんかだいにすいぎん
thủy ngân ii clorua
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc