水銀圧入
すいぎんあつにゅう「THỦY NGÂN ÁP NHẬP」
☆ Danh từ
Phép đo độ xâm nhập thủy ngân

水銀圧入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水銀圧入
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
水銀気圧計 すいぎんきあつけい
khí áp kế thủy ngân
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
水銀 すいぎん
thủy ngân.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
圧入 あつにゅう
sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ