Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虫媒花 ちゅうばいか
hoa thụ phấn nhờ sâu bọ.
鳥媒花 ちょうばいか
hoa thụ phấn nhờ chim muông.
風媒花 ふうばいか
hoa thụ phấn nhờ gió
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)