風媒花
ふうばいか「PHONG MÔI HOA」
☆ Danh từ
Hoa thụ phấn nhờ gió

風媒花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風媒花
風媒 ふうばい
thụ phấn nhờ gió
水媒花 すいばいか
hoa thụ phấn nhờ nước
虫媒花 ちゅうばいか
hoa thụ phấn nhờ sâu bọ.
鳥媒花 ちょうばいか
hoa thụ phấn nhờ chim muông.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
風花 かざばな かざはな
tuyết rơi trên bầu trời quang đãng
花信風 かしんふう
cơn gió mùa xuân đưa tin tức anh đào nở; gió mùa xuân
花鳥風月 かちょうふうげつ
những vẻ đẹp thiên nhiên (hoa lá, chim muông, gió, trăng)