Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多関節 たかんせつ
đa khớp
関節水症 かんせつすいしょー
tràn dịch khớp
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
節水 せっすい
sự tiết kiệm nước, sự ngừng (hoặc giảm) lãng phí nước
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
多音節 たおんせつ
đa âm.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac