Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水平方向 すいへいほうこう
hướng ngang
水筒 すいとう
bi đông
気筒 きとう
(toán học) trụ, hình trụ
対向 たいこう
đối với -, trái lại.., chống lại..; đối mặt; đối diện nhau
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
10ギガビットイーサネット 10ギガビットイーサネット
ethernet 10 gigabit
ケラチン10 ケラチン10
keratin 10
ウィンドウズ10 ウィンドウズ10
windows 10