Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水平磁気記録方式
水平磁気記録 すいへいじききろく
ghi từ dọc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
垂直磁気記録方式 すいちょくじききろくほーしき
ghi từ trường vuông gó
磁気記録 じききろく
phương pháp ghi từ tính
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
磁気記録媒体 じききろくばいたい
phương tiện mang từ tính
垂直磁気記録 すいちょくじききろく
ghi từ dọc