Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神社 じんじゃ
đền
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水神 すいじん
thủy thần.
神水 じんずい しんすい しんずい じんすい
water offered to God, water drunk before an altar to symbolize the making of a vow