Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水引
みずひき
dây thừng tiếng nhật trang trí làm từ xoắn giấy
金水引 きんみずひき
Agrimonia pilosa var. japonica (loài hoa có lông)
水引幕 みずひきまく
rèm màu tím trên mái nhà treo trên sàn đấu
黒水引 くろみずひき
sợi dây nữa trắng nữa đen (dùng cột quà, nhất là quà chia buồn trong đám tang)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
「THỦY DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích