水引
みずひき「THỦY DẪN」
☆ Danh từ
Dây thừng tiếng nhật trang trí làm từ xoắn giấy
Dây buộc

水引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水引
金水引 きんみずひき
Agrimonia pilosa var. japonica (loài hoa có lông)
水引幕 みずひきまく
rèm màu tím trên mái nhà treo trên sàn đấu
黒水引 くろみずひき
sợi dây nữa trắng nữa đen (dùng cột quà, nhất là quà chia buồn trong đám tang)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước