水引幕
みずひきまく「THỦY DẪN MẠC」
☆ Danh từ
Rèm màu tím trên mái nhà treo trên sàn đấu

水引幕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水引幕
引き幕 ひきまく
bức màn kéo (ở rạp hát, có thể kéo về hai phía)
幕引き まくひき まくびき
(sân khấu) sự kéo màn (mở, đóng màn), người kéo màn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
幕を引く まくをひく
Kết thúc, đóng rèm, kết thúc buổi biểu diễn (kịch...)
水引 みずひき
dây thừng tiếng nhật trang trí làm từ xoắn giấy
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)