Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金水引
きんみずひき
Agrimonia pilosa var. japonica (loài hoa có lông)
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
引金 ひきがね
cò súng
「KIM THỦY DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích