金水引
きんみずひき「KIM THỦY DẪN」
☆ Danh từ
Agrimonia pilosa var. japonica (loài hoa có lông)

金水引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金水引
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
引金 ひきがね
cò súng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng