Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
初心 しょしん
tâm nguyện ban đầu.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
初子 はつね ういご はつご
con đầu lòng.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
初心者 しょしんしゃ
người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề