Các từ liên quan tới 水戸ステーション開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
ガラスど ガラス戸
cửa kính
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển
ステーション ステーション
nhà ga; trạm.
開き戸 ひらきど
cửa có bản lề