水抜き剤
みずぬききざい「THỦY BẠT TỄ」
☆ Danh từ
Chất thoát nước
水抜き剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水抜き剤
水抜き みずぬき
1.Ống thoát nước nhỏ 2.Việc thoát nước được tích lũy trong thời gian dài bằng thiết bị, máy móc..
シミ抜き剤 シミぬきざい
chất tẩy vết bẩn
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
脱水剤 だっすいざい
chất khử hidrat