Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
惑星探査 わくせいたんさ
thăm dò hành tinh
火星探査機 かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
探査機 たんさき
tàu do thám
水星 すいせい
sao thủy.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị