水晶体亜脱臼
すいしょーたいあだっきゅー
Lệch thủy tinh thể
水晶体亜脱臼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水晶体亜脱臼
亜脱臼 あだっきゅう
sai khớp xương
水晶体 すいしょうたい
thấu kính.
脱臼 だっきゅう
trẹo.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
偽水晶体 にせすいしょーたい
thể thủy tinh giả
水晶体偏位 すいしょーたいへんい
lạc vị thể thủy tinh
無水晶体症 むすいしょーたいしょー
thiếu thể thủy tinh