Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後嚢切開術 ごのうせっかいじゅつ
phẫu thuật mở cắt bao sau
水晶体後嚢 すいしょうたいごのう
bao sau thuỷ tinh thể
水晶体前嚢 すいしょうたいまえのう
bao trước thuỷ tinh thể
水晶体 すいしょうたい
thấu kính.
腟切開術 ちつせっかいじゅつ
thủ thuật mở âm đạo
切開手術 せっかいしゅじゅつ
thao tác phẫu thuật
偽水晶体 にせすいしょーたい
thể thủy tinh giả
気管切開術 きかんせっかいじゅつ
mở khí quản