Các từ liên quan tới 水晶山 (奥秩父)
秩父蝙蝠 ちちぶこうもり チチブコウモリ
barbastella leucomelas (một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
水晶 すいしょう
pha lê
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
秩父三十三所 ちちぶさんじゅうさんしょ
34 (ban đầu là 33) địa điểm linh thiêng trong và xung quanh Chichibu, tỉnh Saitama
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora