Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水曜 すいよう
thứ tư.
天幕 てんまく
màn; trại; lều
水曜日 すいようび
ngày thứ tư
水引幕 みずひきまく
rèm màu tím trên mái nhà treo trên sàn đấu
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
天幕造り てんまくづくり
dựng lều
水天 すいてん
water and sky