Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水月 弐
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
水月 すいげつ
trăng và nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
弐つ ふたつ
hai (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
弐心 にしん ふたごころ
Tính nhị nguyên; sự phản bội; trò hai mặt; sự hai lòng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)