Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
希釈水
nước loãng
月経希発 げっけーきはつ
kinh thưa
水月 すいげつ
trăng và nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ウォーターサンプラー/希釈水 ウォーターサンプラー/きしゃくみず
thiết bị nghiên cứu gen
月水金 げっすいきん つきみずかね
Thứ 2,thứ 4, thứ 6