Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水母亜門
亜門 あもん
phân nhỏ sơ cấp
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
水水母 みずくらげ
sứa trăng
水母 くらげ
con sứa
水門 すいもん
cống.
酵母亜鉛 こうぼあえん
kẽm hữu cơ được làm từ nấm men, thức ăn khoáng tự nhiên có hàm lượng kẽm cao
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.