Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水胸 みずむね
tích dịch màng phổi
胸水 きょうすい
dịch tràn màng phổi
気胸 ききょう
chứng tràn khí ngực
血気胸 けつききょー
tràn khí màng phổi
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện