Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血胸 けっきょう
hemothorax, haemothorax
気胸 ききょう
chứng tràn khí ngực
血気 けっき
sức mạnh; sự hăng hái; lòng hăng say; khí huyết; sự nhiệt tình
水気胸 みずけむね
tràn khí màng phổi
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn